DANH MỤC VẬT LIỆU VÀ THIẾT BỊ HOÀN THIỆN BÊN TRONG CĂN HỘ
| ||
Loại phòng
|
Chi tiết
| |
1
|
Phòng khách
|
Sàn:
|
Sàn gỗ công nghiệp chịu nước dày 12mm Inova, Malaysia (hoặctương đương)
| ||
Tường:
| ||
Sơn Kova, Dulux (hoặc tương đương)
| ||
Phào nhựa ốp chân tường
| ||
Trần:
| ||
Tấm trần Gyprock 9mm, khung xương Vĩnh Tường (hoặc tương đương)
| ||
Cửa chính:
| ||
Cửa thép chống cháy 120 phút Hyundai, mặt thép sơn vân gỗ (hoặc tương đương) kích thước 1200x22000
| ||
Khóa vân tay điện tử Lockhome, Hàn Quốc nhập khẩu 03 chức năng (hoặc tương đương)
| ||
Cửa ban công:
| ||
Khung nhôm tĩnh điện (Malaysia) + Kính (Việt Nhật) hoặc tương đương
| ||
Thiết bị điện
| ||
Dây điện Trần phú (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị đóng, ngắt (aptomat) Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Công tắc hạt to Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Ổ cắm Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Đèn LED downlight âm trần D90 Phillip (hoặc tương đương)
| ||
Điện thoại - viễn thông
| ||
Đầu chờ internet
| ||
Đầu chờ truyền hình cáp
| ||
Đầu chờ điện thoại cố định
| ||
Điều hòa nhiệt độ
| ||
Điều hòa 12.000 BTU Mitsubishi, Daikin hai chiều (hoặc tương đương)
| ||
2
|
Phòng ngủ
|
Sàn:
|
Sàn gỗ công nghiệp chịu nước dày 12mm Inova, Malaysia (hoặc tương đương)
| ||
Tường:
| ||
Sơn Kova, Dulux (hoặc tương đương)
| ||
Phào nhựa ốp chân tường
| ||
Trần:
| ||
Tấm trần Gyprock 9mm, khung xương Vĩnh Tường (hoặc tương đương)
| ||
Cửa chính:
| ||
Cửa thông phòng 900x2000 Porta cao cấp châu Âu (hoặc tương đương)
| ||
Cửa sổ:
|
Khung nhôm tĩnh điện (Malaysia) + Kính (Việt Nhật) hoặc tương đương
| ||
Thiết bị điện
| ||
Tủ điện tổng (Cadivi, Trần Phú hoặc tương đương)
| ||
Dây điện Trần phú (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị đóng, ngắt (aptomat) Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Công tắc hạt to Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Ổ cắm Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Đèn LED downlight âm trần D90 Phillip (hoặc tương đương)
| ||
Điện thoại - viễn thông
| ||
Đầu chờ internet
| ||
Đầu chờ truyền hình cáp
| ||
Đầu chờ điện thoại cố định
| ||
Điều hòa nhiệt độ
| ||
Điều hòa 9.000 BTU Mitsubishi, Daikin hai chiều (hoặc tương đương)
| ||
3
|
Phòng ăn, bếp
|
Sàn:
|
Sàn gỗ công nghiệp chịu nước dày 12mm Inova, Malaysia (hoặc tương đương)
| ||
Tường:
| ||
Khung nhôm tĩnh điện (Malaysia) + Kính (Việt Nhật) hoặc tương đương
| ||
Phào nhựa ốp chân tường
| ||
Trần:
| ||
Tấm trần Gyprock 9mm, khung xương Vĩnh Tường (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị điện
| ||
Dây điện Trần phú (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị đóng, ngắt (aptomat) Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Công tắc hạt to Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Ổ cắm Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị bếp
| ||
Tủ bếp gỗ công nghiệp chịu nước An Cường, sơn cao cấp hoặc veneer tự nhiên ( hoặc tương đương )
| ||
Bếp từ Teka (mặt 3 bếp) hoặc tương đương
| ||
Hút mùi Teka (hoặc tương đương)
| ||
Chậu rửa bát Teka (hoặc tương đương)
| ||
Vòi Teka (hoặc tương đưong)
| ||
4
|
Lô gia
|
Sàn:
|
Lát gạch Granít chống trơn 600 x 600 Đồng tâm ( hoặc tương đương )
| ||
Tường:
| ||
Khung nhôm tĩnh điện (Malaysia) + Kính (Việt Nhật) hoặc tương đương
| ||
Trần:
| ||
Tấm trần Gyprock 9mm, khung xương Vĩnh Tường (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị điện
| ||
Đèn ốp trần Phillip (hoặc tương đương)
| ||
Lan can ban công:
| ||
Hoàn thiện mặt ngoài (Thép sơn tĩnh điện, Inox hoặc tương đương)
| ||
5
|
Khu vệ sinh
|
Sàn:
|
Gạch lát sàn chống trơn 300x300 Đồng Tâm (hoặc tương đương)
| ||
Tường:
|
Chi tiết
| ||
Gach ốp tường 250x600 Đồng Tâm (hoặc tương đương)
| ||
Trần:
| ||
Tấm trần Gyprock 9mm, khung xương Vĩnh Tường (hoặc tương đương)
| ||
Cửa chính:
| ||
Cửa 800x2000 Porta cao cấp châu Âu (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị điện
| ||
Đèn ốp trần Phillip (hoặc tương đương)
| ||
Quạt hút mùi Grinnew (hoặc tương đương)
| ||
Bình nóng lạnh Ariston (Phòng Master 30L, phòng nhỏ 20L) hoặc tương đương
| ||
Dây điện Trần phú (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị đóng, ngắt (aptomat) Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Ổ cắm Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Công tắc hạt to Sino, Panasonic (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị vệ sinh Phòng ngủ chính
| ||
Bồn cầu liền khối Toto (hoặc tương đương)
| ||
Thanh vắt khăn Toto (hoặc tương đương)
| ||
Vòi xịt Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
Chậu rửa Toto (hoặc tương đương)
| ||
Sen tắm loại cây đứng Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
Vòi chậu nóng lạnh Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
Lô giấy vệ sinh Toto (hoặc tương đương)
| ||
Ga thoát sàn Omptea 100x100
| ||
Vách tắm kính cường lực Hải Long - Kích thước theo thiết kế (hoặc tương đương)
| ||
Gương tráng bạc kích thước theo bàn đá Vinh Oanh (hoặc tương đương)
| ||
Bàn đá nhân tạo Vicotons (hoặc tương đương)
| ||
Dây xịt mạ chrome Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
Thiết bị phòng vệ sinh nhỏ
| ||
Bồn cầu 2 khối Toto (hoặc tương đương)
| ||
Thanh vắt khăn Toto (hoặc tương đương)
| ||
Vòi xịt Toto (hoặc tương đương)
| ||
Chậu rửa Toto (hoặc tương đương)
| ||
Sen tắm thường Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
Vòi chậu nóng lạnh Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
Lô giấy vệ sinh Toto (hoặc tương đương)
| ||
Ga thoát sàn Omptea 100x100
| ||
Vách tắm kính cường lực Hải Long - Kích thước theo thiết kế (hoặc tương đương)
| ||
Gương tráng bạc kích thước theo bàn đá Vinh Oanh (hoặc tương đương)
| ||
Bàn đá nhân tạo Vicotons (hoặc tương đương)
| ||
Dây xịt mạ chrome Paffoni, Italy (hoặc tương đương)
| ||
II
|
DANH MỤC VẬT LIỆU VÀ THIẾT BỊ HOÀN THIỆN BÊN NGOÀI CĂN HỘ
| |
6
|
Sảnh chính, hành lang chung
|
Sàn:
|
Lát gạch Granits 600x600 Đồng Tâm hoặc tương đương
| ||
Tường:
| ||
Sơn Kova, Dulux (hoặc tương đương)
| ||
Trần:
| ||
Tấm trần Gyprock 9mm, khung xương Vĩnh Tường (hoặc tương đương)
| ||
Cửa phòng kỹ thuật chống cháy 60p
|
DANH MỤC VẬT LIỆU VÀ THIẾT BỊ HOÀN THIỆN BÊN TRONG CĂN HỘ
| ||
Loại phòng
|
Chi tiết
| |
7
|
Cầu thang bộ chung
|
Sàn:
|
Xi măng
| ||
Tường:
| ||
Sơn màu
| ||
Trần:
| ||
Sơn Kova, Dulux (hoặc tương đương)
| ||
Tay vịn cầu thang:
| ||
Tay vịn gỗ song sắt sơn tĩnh điện hoặc inox
| ||
Cửa cầu thang:
| ||
Cửa thoát hiểm chống cháy 120 phút
| ||
8
|
Kết cấu móng
|
Theo thiết kế
|
9
|
Kết cấu phần thân
|
Theo thiết kế
|
10
|
Hệ thống cấp thoát
nước
|
Theo thiết kế
|
11
|
Hệ thống điện
|
Máy phát điện dự phòng Mitsubishi ( hoặc tương đương)
|
12
|
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió
|
Thông gió cưỡng bức, theo tiêu chuẩn thiết kế
|
13
|
Hệ thống thông tin liên lạc
|
Hệ thống loa hành lang
|
14
|
Hệ thống phòng chống cháy nổ
|
Tự động, theo tiêu chuẩn PCCC
|
15
|
Hệ thống camera bảo vệ
|
Camera giám sát các tầng 24/24
|
16
|
Hệ thống chống sét
|
Theo thiết kế
|
17
|
Hệ thống giao thông đứng (thang máy)
|
Thang máy MitsubishiThẻ từ kiểm soát an ninh Sàn đá Granits
|